中文 Trung Quốc
銥
铱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
iridi (hóa học)
銥 铱 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
iridium (chemistry)
銦 铟
銧 銧
銨 铵
銪 铕
銫 铯
銬 铐