中文 Trung Quốc
銠
铑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rhodi (hóa học)
銠 铑 phát âm tiếng Việt:
[lao3]
Giải thích tiếng Anh
rhodium (chemistry)
銣 铷
銤 銤
銥 铱
銧 銧
銨 铵
銩 铥