中文 Trung Quốc
銘
铭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc
khẩu hiệu ghi
銘 铭 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
to engrave
inscribed motto
銘刻 铭刻
銘心刻骨 铭心刻骨
銘心鏤骨 铭心镂骨
銘瑄 铭瑄
銘言 铭言
銘記 铭记