中文 Trung Quốc
銘刻
铭刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một dòng chữ khắc
銘刻 铭刻 phát âm tiếng Việt:
[ming2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
a carved inscription
銘心刻骨 铭心刻骨
銘心鏤骨 铭心镂骨
銘文 铭文
銘言 铭言
銘記 铭记
銘謝 铭谢