中文 Trung Quốc
銕
銕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鐵|铁 [tie3]
銕 銕 phát âm tiếng Việt:
[tie3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鐵|铁[tie3]
銖 铢
銘 铭
銘刻 铭刻
銘心鏤骨 铭心镂骨
銘文 铭文
銘瑄 铭瑄