中文 Trung Quốc
銅管樂器
铜管乐器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dụng cụ bằng đồng thau
銅管樂器 铜管乐器 phát âm tiếng Việt:
[tong2 guan3 yue4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
brass instruments
銅翅水雉 铜翅水雉
銅藍鶲 铜蓝鹟
銅鈴 铜铃
銅錘花臉 铜锤花脸
銅鑼 铜锣
銅鑼 铜锣