中文 Trung Quốc
銅錘
铜锤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gậy (vũ khí)
Xem 銅錘花臉|铜锤花脸 [tong2 chui2 hua1 lian3]
銅錘 铜锤 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chui2]
Giải thích tiếng Anh
mace (weapon)
see 銅錘花臉|铜锤花脸[tong2 chui2 hua1 lian3]
銅錘花臉 铜锤花脸
銅鑼 铜锣
銅鑼 铜锣
銅鑼燒 铜锣烧
銅鑼鄉 铜锣乡
銅陵 铜陵