中文 Trung Quốc
銀製
银制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vặt
銀製 银制 phát âm tiếng Việt:
[yin2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
made of silver
銀質獎 银质奖
銀輝 银辉
銀針 银针
銀錢 银钱
銀閣寺 银阁寺
銀髮 银发