中文 Trung Quốc
銀質獎
银质奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy chương bạc
á hậu
銀質獎 银质奖 phát âm tiếng Việt:
[yin2 zhi4 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
silver medal
runner-up
銀輝 银辉
銀針 银针
銀錠 银锭
銀閣寺 银阁寺
銀髮 银发
銀魚 银鱼