中文 Trung Quốc
  • 銀錢 繁體中文 tranditional chinese銀錢
  • 银钱 简体中文 tranditional chinese银钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền bạc (trong thời gian cũ)
銀錢 银钱 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • silver money (in former times)