中文 Trung Quốc
  • 鈐 繁體中文 tranditional chinese
  • 钤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chốt cửa
  • con dấu
鈐 钤 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • latch of door
  • seal