中文 Trung Quốc
鈌
鈌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khoan, để đâm
để có
鈌 鈌 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
to pierce, to stab
to take
鈍 钝
鈍翅葦鶯 钝翅苇莺
鈍角 钝角
鈎稽 钩稽
鈐 钤
鈑 钣