中文 Trung Quốc
鈍
钝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùn
Ngốc nghếch
鈍 钝 phát âm tiếng Việt:
[dun4]
Giải thích tiếng Anh
blunt
stupid
鈍翅葦鶯 钝翅苇莺
鈍角 钝角
鈎 钩
鈐 钤
鈑 钣
鈒 钑