中文 Trung Quốc
鈍角
钝角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
obtuse góc
鈍角 钝角 phát âm tiếng Việt:
[dun4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
obtuse angle
鈎 钩
鈎稽 钩稽
鈐 钤
鈒 钑
鈔 钞
鈔票 钞票