中文 Trung Quốc
  • 釣鉤 繁體中文 tranditional chinese釣鉤
  • 钓钩 简体中文 tranditional chinese钓钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fishhook
釣鉤 钓钩 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 gou1]

Giải thích tiếng Anh
  • fishhook