中文 Trung Quốc
釣魚杆
钓鱼杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần câu
CL:根 [gen1]
釣魚杆 钓鱼杆 phát âm tiếng Việt:
[diao4 yu2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
fishing rod
CL:根[gen1]
釣魚者 钓鱼者
釣魚臺 钓鱼台
釤 钐
釦子 扣子
釦環 扣环
釦眼 扣眼