中文 Trung Quốc
釣魚執法
钓鱼执法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẫy (luật)
釣魚執法 钓鱼执法 phát âm tiếng Việt:
[diao4 yu2 zhi2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
entrapment (law)
釣魚島 钓鱼岛
釣魚式攻擊 钓鱼式攻击
釣魚杆 钓鱼杆
釣魚臺 钓鱼台
釤 钐
釦 扣