中文 Trung Quốc
釣魚式攻擊
钓鱼式攻击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc tấn công lừa đảo trực tuyến (máy tính)
釣魚式攻擊 钓鱼式攻击 phát âm tiếng Việt:
[diao4 yu2 shi4 gong1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
phishing attack (computing)
釣魚杆 钓鱼杆
釣魚者 钓鱼者
釣魚臺 钓鱼台
釦 扣
釦子 扣子
釦環 扣环