中文 Trung Quốc
釘書針
钉书针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lương thực
cũng là tác giả 訂書針|订书针 [ding4 shu1 zhen1]
釘書針 钉书针 phát âm tiếng Việt:
[ding4 shu1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
staple
also written 訂書針|订书针[ding4 shu1 zhen1]
釘梢 钉梢
釘死 钉死
釘牢 钉牢
釘螺 钉螺
釘鈀 钉钯
釘錘 钉锤