中文 Trung Quốc
釘梢
钉梢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo sb
để đuôi
để bóng
cũng là tác giả 盯梢 [ding1 shao1]
釘梢 钉梢 phát âm tiếng Việt:
[ding1 shao1]
Giải thích tiếng Anh
to follow sb
to tail
to shadow
also written 盯梢[ding1 shao1]
釘死 钉死
釘牢 钉牢
釘耙 钉耙
釘鈀 钉钯
釘錘 钉锤
釘頭 钉头