中文 Trung Quốc
釘子
钉子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng tay
trở ngại
saboteur
釘子 钉子 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
nail
snag
saboteur
釘子戶 钉子户
釘書針 钉书针
釘梢 钉梢
釘牢 钉牢
釘耙 钉耙
釘螺 钉螺