中文 Trung Quốc
金雞
金鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà lôi vàng (Chrysolophus pictus)
金雞 金鸡 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
golden pheasant (Chrysolophus pictus)
金雞獨立 金鸡独立
金雞納 金鸡纳
金雞納樹 金鸡纳树
金霸王 金霸王
金頂戴菊 金顶戴菊
金頂戴菊鳥 金顶戴菊鸟