中文 Trung Quốc
金雞納樹
金鸡纳树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Canh ki na gây
cây quinine
金雞納樹 金鸡纳树 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ji1 na4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Cinchona ledgeriana
the quinine tree
金雞納霜 金鸡纳霜
金霸王 金霸王
金頂戴菊 金顶戴菊
金領 金领
金頭扇尾鶯 金头扇尾莺
金頭穗鶥 金头穗鹛