中文 Trung Quốc
金霸王
金霸王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Duracell (US thương hiệu của pin vv)
金霸王 金霸王 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 ba4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
Duracell (US brand of batteries etc)
金頂戴菊 金顶戴菊
金頂戴菊鳥 金顶戴菊鸟
金領 金领
金頭穗鶥 金头穗鹛
金頭縫葉鶯 金头缝叶莺
金頭黑雀 金头黑雀