中文 Trung Quốc
  • 金里奇 繁體中文 tranditional chinese金里奇
  • 金里奇 简体中文 tranditional chinese金里奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Newt) Gingrich
金里奇 金里奇 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 li3 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (Newt) Gingrich