中文 Trung Quốc- 金針菇
- 金针菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Enoki nấm (Flammulina velutipes, Nhật bản えのき茸 enokitake), được sử dụng trong các món ăn Nhật bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, được trồng để được lâu dài, mỏng và trắng
- Abbr để 金菇
金針菇 金针菇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- enoki mushroom (Flammulina velutipes, Japanese えのき茸 enokitake), used in cuisines of Japan, Korea and China, cultivated to be long, thin and white
- abbr. to 金菇