中文 Trung Quốc
金針花
金针花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Orange ngày-lily (Hoa fulva)
金針花 金针花 phát âm tiếng Việt:
[jin1 zhen1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
orange day-lily (Hemerocallis fulva)
金針菇 金针菇
金針菜 金针菜
金鈴子 金铃子
金銀塊 金银块
金銀島 金银岛
金銀箔 金银箔