中文 Trung Quốc
金邊
金边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phnom Penh, thủ đô của Campuchia
金邊 金边 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
Phnom Penh, capital of Cambodia
金鄉 金乡
金鄉縣 金乡县
金酒 金酒
金針 金针
金針花 金针花
金針菇 金针菇