中文 Trung Quốc
金鄉
金乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kim hạt tế ninh 濟寧|济宁 [Ji3 ning2], Shandong
金鄉 金乡 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
Jinxiang County in Jining 濟寧|济宁[Ji3 ning2], Shandong
金鄉縣 金乡县
金酒 金酒
金里奇 金里奇
金針花 金针花
金針菇 金针菇
金針菜 金针菜