中文 Trung Quốc
金柑
金柑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kumquat
cumquat
Xem thêm 金橘 [jin1 ju2]
金柑 金柑 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
kumquat
cumquat
see also 金橘[jin1 ju2]
金桂冠 金桂冠
金條 金条
金榜 金榜
金槍魚 金枪鱼
金橘 金橘
金櫃 金柜