中文 Trung Quốc
金條
金条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh vàng
金條 金条 phát âm tiếng Việt:
[jin1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
gold bar
金榜 金榜
金榜題名 金榜题名
金槍魚 金枪鱼
金櫃 金柜
金櫃石室 金柜石室
金正恩 金正恩