中文 Trung Quốc
金橘
金橘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kumquat
金橘 金橘 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ju2]
Giải thích tiếng Anh
kumquat
金櫃 金柜
金櫃石室 金柜石室
金正恩 金正恩
金正男 金正男
金正銀 金正银
金正雲 金正云