中文 Trung Quốc
釋除
释除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan (nghi ngờ)
釋除 释除 phát âm tiếng Việt:
[shi4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to dispel (doubts)
里 里
里 里
里人 里人
里加 里加
里士滿 里士满
里奇蒙 里奇蒙