中文 Trung Quốc
  • 倒賬 繁體中文 tranditional chinese倒賬
  • 倒账 简体中文 tranditional chinese倒账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể khôi phục nợ
  • nợ xấu
  • để tránh nợ
倒賬 倒账 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • unrecoverable debt
  • bad debt
  • to evade debt