中文 Trung Quốc
倒車
倒车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi xe buýt, xe lửa vv
倒車 倒车 phát âm tiếng Việt:
[dao3 che1]
Giải thích tiếng Anh
to change buses, trains etc
倒車 倒车
倒車擋 倒车挡
倒轉 倒转
倒運 倒运
倒過兒 倒过儿
倒采 倒采