中文 Trung Quốc
倒運
倒运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có may mắn
倒運 倒运 phát âm tiếng Việt:
[dao3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to have bad luck
倒過兒 倒过儿
倒采 倒采
倒鉤 倒钩
倒閉 倒闭
倒開 倒开
倒陽 倒阳