中文 Trung Quốc
倒車擋
倒车挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lùi
倒車擋 倒车挡 phát âm tiếng Việt:
[dao4 che1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
reverse gear
倒轉 倒转
倒退 倒退
倒運 倒运
倒采 倒采
倒鉤 倒钩
倒鎖 倒锁