中文 Trung Quốc
倒手
倒手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi từ một bàn tay để khác
để thay đổi tay (của hàng hóa)
倒手 倒手 phát âm tiếng Việt:
[dao3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to shift from one hand to the other
to change hands (of merchandise)
倒打一耙 倒打一耙
倒把 倒把
倒抽一口氣 倒抽一口气
倒插門 倒插门
倒換 倒换
倒放 倒放