中文 Trung Quốc
倒換
倒换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa sang
để xoay (trách nhiệm)
倒換 倒换 phát âm tiếng Việt:
[dao3 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to take turns
to rotate (responsibility)
倒放 倒放
倒敗 倒败
倒敘 倒叙
倒數 倒数
倒斃 倒毙
倒映 倒映