中文 Trung Quốc
  • 倒換 繁體中文 tranditional chinese倒換
  • 倒换 简体中文 tranditional chinese倒换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa sang
  • để xoay (trách nhiệm)
倒換 倒换 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take turns
  • to rotate (responsibility)