中文 Trung Quốc
  • 倒抽一口氣 繁體中文 tranditional chinese倒抽一口氣
  • 倒抽一口气 简体中文 tranditional chinese倒抽一口气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gasp (trong sự ngạc nhiên, mất tinh thần, sợ vv)
倒抽一口氣 倒抽一口气 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 chou1 yi1 kou3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to gasp (in surprise, dismay, fright etc)