中文 Trung Quốc
倒抽一口氣
倒抽一口气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gasp (trong sự ngạc nhiên, mất tinh thần, sợ vv)
倒抽一口氣 倒抽一口气 phát âm tiếng Việt:
[dao4 chou1 yi1 kou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to gasp (in surprise, dismay, fright etc)
倒掛 倒挂
倒插門 倒插门
倒換 倒换
倒敗 倒败
倒敘 倒叙
倒數 倒数