中文 Trung Quốc
  • 倒扁 繁體中文 tranditional chinese倒扁
  • 倒扁 简体中文 tranditional chinese倒扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phong trào chính trị Đài Loan nhằm buộc sự từ chức của tổng thống Chen Shui-bian 陳水扁|陈水扁 [Chen2 Shui3 bian3] vào năm 2006 trên những cáo buộc tham nhũng
倒扁 倒扁 phát âm tiếng Việt:
  • [Dao3 bian3]

Giải thích tiếng Anh
  • Taiwan political movement aimed at forcing the resignation of President Chen Shui-bian 陳水扁|陈水扁[Chen2 Shui3 bian3] in 2006 over corruption allegations