中文 Trung Quốc
倒戈
倒戈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi bên trong một cuộc chiến tranh
Turncoat
倒戈 倒戈 phát âm tiếng Việt:
[dao3 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to change sides in a war
turncoat
倒戈卸甲 倒戈卸甲
倒扁 倒扁
倒手 倒手
倒把 倒把
倒抽一口氣 倒抽一口气
倒掛 倒挂