中文 Trung Quốc
入土為安
入土为安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị chôn vùi và ở phần còn lại (thành ngữ); Resquiescat trong pacem (RIP)
入土為安 入土为安 phát âm tiếng Việt:
[ru4 tu3 wei2 an1]
Giải thích tiếng Anh
buried and at rest (idiom); Resquiescat in pacem (RIP)
入場 入场
入場券 入场券
入場式 入场式
入境 入境
入境問俗 入境问俗
入境簽證 入境签证