中文 Trung Quốc
入境
入境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập một quốc gia
xuất nhập cảnh
入境 入境 phát âm tiếng Việt:
[ru4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to enter a country
immigration
入境問俗 入境问俗
入境簽證 入境签证
入境隨俗 入境随俗
入學 入学
入學率 入学率
入座 入座