中文 Trung Quốc
入場式
入场式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục diễu hành mục
mở cuộc diễu hành
入場式 入场式 phát âm tiếng Việt:
[ru4 chang3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
ceremonial entry
opening procession
入場費 入场费
入境 入境
入境問俗 入境问俗
入境隨俗 入境随俗
入夜 入夜
入學 入学