中文 Trung Quốc- 入場
- 入场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nhập các địa điểm cho một cuộc họp
- để tham gia vào một kỳ thi
- để nhập một sân vận động, arena vv
入場 入场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to enter the venue for a meeting
- to enter into an examination
- to enter a stadium, arena etc