中文 Trung Quốc
入土
入土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
chôn cất
an táng
入土 入土 phát âm tiếng Việt:
[ru4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
to bury
buried
interred
入土為安 入土为安
入場 入场
入場券 入场券
入場費 入场费
入境 入境
入境問俗 入境问俗