中文 Trung Quốc
入伙
入伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia một nhóm
để trở thành một thành viên
入伙 入伙 phát âm tiếng Việt:
[ru4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to join a group
to become a member
入住 入住
入侵 入侵
入侵者 入侵者
入口就化 入口就化
入口網 入口网
入口頁 入口页