中文 Trung Quốc
兠
兜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 兜 [dou1]
兠 兜 phát âm tiếng Việt:
[dou1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 兜[dou1]
兡 兡
兢 兢
兢兢業業 兢兢业业
入 入
入不敷出 入不敷出
入世 入世