中文 Trung Quốc
兒童權利公約
儿童权利公约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Công ước về quyền trẻ em (CRC)
兒童權利公約 儿童权利公约 phát âm tiếng Việt:
[er2 tong2 quan2 li4 gong1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
Convention on the Rights of the Child (CRC)
兒馬 儿马
兔 兔
兔唇 兔唇
兔子不吃窩邊草 兔子不吃窝边草
兔崽子 兔崽子
兔年 兔年